trụ sở | - head office; headquarters; seat|= trụ sở công ty đặt tại thành phố hồ chí minh the company's head office is in ho chi minh city; the company has its headquarters/head office in ho chi minh city; the company is headquartered in ho chi minh city |
* Từ tham khảo/words other:
- thất thu
- thất thủ
- thất thường
- thất tịch
- thất tiết