Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người tiền nhiệm
- predecessor|= đừng theo gương xấu của những người tiền nhiệm! don't follow the bad example set by your predecessors!
* Từ tham khảo/words other:
-
sụt lở
-
sụt lùi
-
sụt lún
-
sụt lương
-
sứt môi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người tiền nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- sụt lở
- sụt lùi
- sụt lún
- sụt lương
- sứt môi