Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây nêu
- Tet pole, lunar New Year pole (set up in the courtyard of every house in the country)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cây nêu
* dtừ|- tết pole, lunar new year pole (set up in the courtyard of every house in the country); new year's tree, tết tree
* Từ tham khảo/words other:
-
bản nghiên cứu công phu
-
ban nghiệp vụ
-
bắn ngồi
-
bản ngữ
-
bán ngựa một cách gian ngoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây nêu
* Từ tham khảo/words other:
- bản nghiên cứu công phu
- ban nghiệp vụ
- bắn ngồi
- bản ngữ
- bán ngựa một cách gian ngoan