Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trú sở
- dwelling, office or function of resident; residence, place of abode
* Từ tham khảo/words other:
-
sơ đồ thời tiết
-
sơ đồ toàn cảnh
-
sơ đồ trình bày
-
sở đoản
-
sổ đoạn trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trú sở
* Từ tham khảo/words other:
- sơ đồ thời tiết
- sơ đồ toàn cảnh
- sơ đồ trình bày
- sở đoản
- sổ đoạn trường