Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuỳ hứng
- (làm việc tuỳ hứng) to work by snatches|* thngữ|- out of hand
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàng nữ
-
hoàng oanh
-
hoàng phái
-
hoằng pháp
-
hoang phế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuỳ hứng
* Từ tham khảo/words other:
- hoàng nữ
- hoàng oanh
- hoàng phái
- hoằng pháp
- hoang phế