Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trừ phi
* trạng ngữ unless
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trừ phi
- unless|= trừ phi có thoả thuận/quy định khác unless otherwise agreed/stated
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện công tác
-
chuyện cũ
-
chuyện cũ rích
-
chuyện cường điệu
-
chuyển dạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trừ phi
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện công tác
- chuyện cũ
- chuyện cũ rích
- chuyện cường điệu
- chuyển dạ