Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trừ bữa
- to ally hunger
* Từ tham khảo/words other:
-
lời la lên
-
lời la mắng
-
lỗi lạc
-
lỗi lạc nhất
-
lời lãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trừ bữa
* Từ tham khảo/words other:
- lời la lên
- lời la mắng
- lỗi lạc
- lỗi lạc nhất
- lời lãi