Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trót lọt
* adv
- smoothly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trót lọt
* phó từ smoothly
* Từ tham khảo/words other:
-
chụp nhanh
-
chụp non
-
chụp nửa người
-
chụp ống khói
-
chụp rơngen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trót lọt
* Từ tham khảo/words other:
- chụp nhanh
- chụp non
- chụp nửa người
- chụp ống khói
- chụp rơngen