Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọng yếu
* adj
- essential
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trọng yếu
* ttừ|- essential
* Từ tham khảo/words other:
-
chụp não
-
chụp nhanh
-
chụp non
-
chụp nửa người
-
chụp ống khói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọng yếu
* Từ tham khảo/words other:
- chụp não
- chụp nhanh
- chụp non
- chụp nửa người
- chụp ống khói