trong vòng | * adv - within |
trong vòng | - in the space of...; within|= đau năm lần trong vòng một tháng to be sick five times within a month|= trong vòng một tiếng nữa/trong vòng tuần tới là xong cả it will be ready within an hour/within the next week |
* Từ tham khảo/words other:
- chụp bổng
- chụp chậm
- chụp đèn
- chụp đĩa
- chụp ếch