Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong thâm tâm
* phó từ inwardly, inly, inward|* thngữ|- in the inmost (secret) recesses of the heart, at the back of one's mind|* ttừ|- inner, innermost
* Từ tham khảo/words other:
-
văn phòng quốc trưởng
-
văn phong riêng
-
văn phóng sự
-
văn phòng thông tin du lịch
-
văn phòng thủ tướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong thâm tâm
* Từ tham khảo/words other:
- văn phòng quốc trưởng
- văn phong riêng
- văn phóng sự
- văn phòng thông tin du lịch
- văn phòng thủ tướng