Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tròng tên
- take an assumed name
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết duy vật lịch sử
-
thuyết e-pi-cua
-
thuyết gia
-
thuyết giáo
-
thuyết giáo quá nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tròng tên
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết duy vật lịch sử
- thuyết e-pi-cua
- thuyết gia
- thuyết giáo
- thuyết giáo quá nhiều