Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọng tài
* noun
- umpire, referee; arbitrator
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trọng tài
- umpire; referee; arbitrator|= làm trọng tài phân xử một vụ tranh chấp to arbitrate in a dispute|= quyết định của trọng tài là quyết định chung cuộc the umpire's decision is final
* Từ tham khảo/words other:
-
chụp lấy
-
chụp mặt nghiêng
-
chụp mũ
-
chụp não
-
chụp nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọng tài
* Từ tham khảo/words other:
- chụp lấy
- chụp mặt nghiêng
- chụp mũ
- chụp não
- chụp nhanh