Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong sáng
* adj
- pure, bright
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trong sáng
- pure; bright
* Từ tham khảo/words other:
-
chụp bằng máy côđa
-
chụp bắt
-
chụp bổng
-
chụp chậm
-
chụp đèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong sáng
* Từ tham khảo/words other:
- chụp bằng máy côđa
- chụp bắt
- chụp bổng
- chụp chậm
- chụp đèn