Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọng lượng
* noun
- weight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trọng lượng
- weight|= trọng lượng trừ bì net weight|= trạng thái không trọng lượng weightlessness
* Từ tham khảo/words other:
-
chụp khói
-
chụp lấy
-
chụp mặt nghiêng
-
chụp mũ
-
chụp não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọng lượng
* Từ tham khảo/words other:
- chụp khói
- chụp lấy
- chụp mặt nghiêng
- chụp mũ
- chụp não