Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong lúc có chiến sự
* thngữ|- during the hostilities
* Từ tham khảo/words other:
-
thiện ác
-
thiên ái
-
thiên an
-
thiên ân
-
thiên anh hùng ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong lúc có chiến sự
* Từ tham khảo/words other:
- thiện ác
- thiên ái
- thiên an
- thiên ân
- thiên anh hùng ca