Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
reo mừng
- Shout from joy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
reo mừng
- to crow; to cheer|= tiếng reo mừng chiến thắng a crow of triumph
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu đựng được đau khổ
-
chịu đựng được gian khổ
-
chịu đựng được rét
-
chịu đựng được sóng gió
-
chịu đựng ngoan cường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
reo mừng
* Từ tham khảo/words other:
- chịu đựng được đau khổ
- chịu đựng được gian khổ
- chịu đựng được rét
- chịu đựng được sóng gió
- chịu đựng ngoan cường