trong | * adj - clear, pure * conj -within, in for * adj - internal, interior |
trong | - clear; pure; internal; interior; inner; inside; in|= nói chuyện trong lớp to talk in class, phim hay|= nhưng trong phim có quá nhiều cảnh sử dụng bạo lực it's a good film, but there's too much violence in it|- during|= không nên uống rượu trong thời gian đang trị bệnh it is inadvisable to drink alcohol during the treatment|- within|= các nước trong cộng đồng châu âu countries within the ec|= giữ trọng trách trong đảng/chính phủ to hold an important position within the party/government |
* Từ tham khảo/words other:
- chụp âm đạo
- chụp ảnh
- chụp ảnh từ máy bay
- chụp bằng máy côđa
- chụp bắt