Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông cậy
* verb
- to depend, to rely on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trông cậy
- to count on somebody/something; to rely on somebody/something; to depend on somebody/something
* Từ tham khảo/words other:
-
chút con
-
chút đỉnh
-
chút gì
-
chút ít
-
chút lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông cậy
* Từ tham khảo/words other:
- chút con
- chút đỉnh
- chút gì
- chút ít
- chút lòng