Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trống canh
* noun
- night watch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trống canh
* dtừ|- night watch
* Từ tham khảo/words other:
-
chút nữa
-
chút phận
-
chút rượu
-
chút rượu thừa còn lại ở cốc
-
chút thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trống canh
* Từ tham khảo/words other:
- chút nữa
- chút phận
- chút rượu
- chút rượu thừa còn lại ở cốc
- chút thân