Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trốn việc
- to dodge/shirk work; to malinger; to do a disappearing act; to swing the lead|= kẻ trốn việc truant; malingerer; shirker; quitter
* Từ tham khảo/words other:
-
xo rụi
-
xổ số
-
xổ số nội bộ
-
xơ sợi
-
xỏ tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trốn việc
* Từ tham khảo/words other:
- xo rụi
- xổ số
- xổ số nội bộ
- xơ sợi
- xỏ tai