Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trơn tru
* adj
- smooth
* adv
- smoothly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trơn tru
* ttừ|- smooth; * phó từ smoothly
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện bá láp
-
chuyện ba toác
-
chuyên bán
-
chuyển bằng máng
-
chuyển bánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trơn tru
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện bá láp
- chuyện ba toác
- chuyên bán
- chuyển bằng máng
- chuyển bánh