Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trờn trợn
- be a little frightened, scared
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ lại cái cổ
-
giữ lại làm của riêng
-
giữ lại với nhau
-
giữ làm tài sản riêng
-
giữ làm vật bảo đảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trờn trợn
* Từ tham khảo/words other:
- giữ lại cái cổ
- giữ lại làm của riêng
- giữ lại với nhau
- giữ làm tài sản riêng
- giữ làm vật bảo đảm