Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trớn
* noun
- momentum, impetus situation; tendency
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trớn
- impetus; momentum|= có/mất trớn to gather/lose speed; to gain/lose momentum
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện ba toác
-
chuyên bán
-
chuyển bằng máng
-
chuyển bánh
-
chuyện bất trắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trớn
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện ba toác
- chuyên bán
- chuyển bằng máng
- chuyển bánh
- chuyện bất trắc