Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trộn
* verb
- to mix, to blend; to turn upside down
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trộn
- to mix; to blend|= trộn hai chất này với nhau ra cái gì? what do you get if you mix these two substances?|- to toss|= trộn xà lách với dầu và giấm to toss the salad in oil and vinegar
* Từ tham khảo/words other:
-
chụt
-
chút chít
-
chút con
-
chút đỉnh
-
chút gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trộn
* Từ tham khảo/words other:
- chụt
- chút chít
- chút con
- chút đỉnh
- chút gì