Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trộm vụng
- secretly, stealthily
* Từ tham khảo/words other:
-
răn dạy nghiêm nghị nhưng vẫn hiền từ
-
răn đe
-
rắn đèn
-
rắn độc
-
rắn dọc dưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trộm vụng
* Từ tham khảo/words other:
- răn dạy nghiêm nghị nhưng vẫn hiền từ
- răn đe
- rắn đèn
- rắn độc
- rắn dọc dưa