Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trói tôm
- tie all four limbs
* Từ tham khảo/words other:
-
giống như sắt
-
giống như sên
-
giống như thật
-
giống như thiếc
-
giống như trấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trói tôm
* Từ tham khảo/words other:
- giống như sắt
- giống như sên
- giống như thật
- giống như thiếc
- giống như trấu