Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trôi giạt
* verb
- to drift
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trôi giạt
- xem trôi
* Từ tham khảo/words other:
-
chụp rơngen
-
chụp thời cơ
-
chụp tia x
-
chụp túi tinh
-
chụp vi phim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trôi giạt
* Từ tham khảo/words other:
- chụp rơngen
- chụp thời cơ
- chụp tia x
- chụp túi tinh
- chụp vi phim