Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trôi
* verb
- to drift, to float along to pass, to elapse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trôi
- to drift; to go adrift|= con thuyền trôi theo dòng nước the boat drifted downstream; the boat drifted with the current
* Từ tham khảo/words other:
-
chụp nửa người
-
chụp ống khói
-
chụp rơngen
-
chụp thời cơ
-
chụp tia x
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trôi
* Từ tham khảo/words other:
- chụp nửa người
- chụp ống khói
- chụp rơngen
- chụp thời cơ
- chụp tia x