Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trôi chảy
* adj
- fluent; smooth-going
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trôi chảy
- xem lưu loát|- xem thuận buồm xuôi gió
* Từ tham khảo/words other:
-
chụp ống khói
-
chụp rơngen
-
chụp thời cơ
-
chụp tia x
-
chụp túi tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trôi chảy
* Từ tham khảo/words other:
- chụp ống khói
- chụp rơngen
- chụp thời cơ
- chụp tia x
- chụp túi tinh