Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tróc lớp vữa ngoài
* ttừ|- unplastered
* Từ tham khảo/words other:
-
soạn giả
-
soạn giai điệu
-
soạn lại
-
soạn lại cho dàn nhạc
-
soạn luật lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tróc lớp vữa ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- soạn giả
- soạn giai điệu
- soạn lại
- soạn lại cho dàn nhạc
- soạn luật lệ