Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tróc
* verb
- to scale off; to come off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tróc
- to scale off; to come off; to rub off|= sơn này dễ tróc lắm this paint rubs off very easily
* Từ tham khảo/words other:
-
chuột nước
-
chuột rút
-
chuột sóc
-
chuột tam thể
-
chuột túi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tróc
* Từ tham khảo/words other:
- chuột nước
- chuột rút
- chuột sóc
- chuột tam thể
- chuột túi