Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở thành mảnh dẻ
* nđtừ|- slenderize
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng giao kèo
-
bằng giấy bồi
-
bảng giờ giấc
-
bảng giờ tàu chạy
-
bảng giờ xe lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở thành mảnh dẻ
* Từ tham khảo/words other:
- bằng giao kèo
- bằng giấy bồi
- bảng giờ giấc
- bảng giờ tàu chạy
- bảng giờ xe lửa