Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trình độ huấn luyện
- degree of training proficiency
* Từ tham khảo/words other:
-
dạng cây gỗ
-
đắng cay ngậm quả bồ hòn
-
dạng cây thảo
-
dáng chắc mập
-
đáng chán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trình độ huấn luyện
* Từ tham khảo/words other:
- dạng cây gỗ
- đắng cay ngậm quả bồ hòn
- dạng cây thảo
- dáng chắc mập
- đáng chán