Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trình diễn
* verb
- to perform
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trình diễn
- to play; to interpret; to perform|= thứ hai là ngày nghỉ (không có tổ chức trình diễn) there is no performance on mondays|= trình diễn một điệu nhạc to perform a tune
* Từ tham khảo/words other:
-
chuột đồng
-
chuốt đũa
-
chuột gộc
-
chuột hải li
-
chuột hải ly
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trình diễn
* Từ tham khảo/words other:
- chuột đồng
- chuốt đũa
- chuột gộc
- chuột hải li
- chuột hải ly