Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuột đồng
- Field-mouse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuột đồng
- field-mouse; harvest mouse
* Từ tham khảo/words other:
-
báo an
-
báo ân
-
bảo an
-
bảo an binh
-
bảo an dân vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuột đồng
* Từ tham khảo/words other:
- báo an
- báo ân
- bảo an
- bảo an binh
- bảo an dân vệ