bảo an | * verb - To maintain law and order, to ensure security =hội đồng bảo an Liên hợp quốc+The UN security council * noun - Provincial guards, district guards |
bảo an | * đtừ|- to maintain law and order, to insure security|= hội đồng bảo an liên hợp quốc the un security council|* dtừ|- provincial guards, district guards |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn quà vặt
- ấn quán
- ăn quịt
- ấn quyết
- ấn ra