trình | * verb - to submit to show, to present to report |
trình | - to submit; to refer|= trình cái gì cho ai phê duyệt/kiểm tra to submit something for somebody's approval/for somebody's inspection|- to show; to present; to produce; to bring forward|= trình giấy thông hành cho nhân viên hải quan to show one's passport to the customs officer|- to report; to notify |
* Từ tham khảo/words other:
- chuột cống
- chuột đetman
- chuột đồng
- chuốt đũa
- chuột gộc