Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trình báo
* verb
- to report
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trình báo
- to report; to inform; to notify|= trình báo một sự việc cho chính quyền địa phương biết to notify the local authorities of a fact
* Từ tham khảo/words other:
-
chuột đetman
-
chuột đồng
-
chuốt đũa
-
chuột gộc
-
chuột hải li
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trình báo
* Từ tham khảo/words other:
- chuột đetman
- chuột đồng
- chuốt đũa
- chuột gộc
- chuột hải li