Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
triều hạ
- to present homage to the king
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo chủ nghĩa dân tộc
-
người theo chủ nghĩa đế quốc
-
người theo chủ nghĩa đổi mới
-
người theo chủ nghĩa duy lý
-
người theo chủ nghĩa duy vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
triều hạ
* Từ tham khảo/words other:
- người theo chủ nghĩa dân tộc
- người theo chủ nghĩa đế quốc
- người theo chủ nghĩa đổi mới
- người theo chủ nghĩa duy lý
- người theo chủ nghĩa duy vật