Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
triệt tận gốc
- root out
* Từ tham khảo/words other:
-
là cánh tay phải của
-
lá cây
-
lá cây hoa hồng
-
lá cây keo lá nhọn
-
lá cây muối phơi khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
triệt tận gốc
* Từ tham khảo/words other:
- là cánh tay phải của
- lá cây
- lá cây hoa hồng
- lá cây keo lá nhọn
- lá cây muối phơi khô