Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
triệt hạ
- to wipe down, to eradicate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
triệt hạ
- to wipe down, to eradicate
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình tiếp âm
-
chương trình trao đổi
-
chương trình truyền hình
-
chương trình truyền thanh
-
chương trình xử lý văn bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
triệt hạ
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình tiếp âm
- chương trình trao đổi
- chương trình truyền hình
- chương trình truyền thanh
- chương trình xử lý văn bản