Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chương trình truyền hình
- television broadcast/program; telecast|= chương trình truyền hình cho phép khán giả yêu cầu qua điện thoại trong lúc đang phát hình phone-in program
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa bị vạch trần
-
chưa biết
-
chưa biết đi đã đòi chạy
-
chữa bịnh
-
chưa bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chương trình truyền hình
* Từ tham khảo/words other:
- chưa bị vạch trần
- chưa biết
- chưa biết đi đã đòi chạy
- chữa bịnh
- chưa bỏ