Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
triết gia
* noun
- philosopher
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
triết gia
* dtừ|- xem nhà triết học
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình thể thao
-
chương trình thời sự
-
chương trình tiện ích
-
chương trình tiếp âm
-
chương trình trao đổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
triết gia
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình thể thao
- chương trình thời sự
- chương trình tiện ích
- chương trình tiếp âm
- chương trình trao đổi