Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
triệt để
* adv
- thoroughly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
triệt để
- absolute; strict; thorough; hard-line
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình tiện ích
-
chương trình tiếp âm
-
chương trình trao đổi
-
chương trình truyền hình
-
chương trình truyền thanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
triệt để
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình tiện ích
- chương trình tiếp âm
- chương trình trao đổi
- chương trình truyền hình
- chương trình truyền thanh