Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trí tuệ minh mẫn
- (có trí tuệ minh mẫn) to have a sound mind
* Từ tham khảo/words other:
-
phủ đầy cỏ xanh
-
phủ đầy đất
-
phủ đầy giọt
-
phủ đầy hoa hồng
-
phủ đầy hoa huệ tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trí tuệ minh mẫn
* Từ tham khảo/words other:
- phủ đầy cỏ xanh
- phủ đầy đất
- phủ đầy giọt
- phủ đầy hoa hồng
- phủ đầy hoa huệ tây