Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tri tình
- know the feelings of; under stand the situation
* Từ tham khảo/words other:
-
xảy ra gần đây
-
xảy ra hằng ngày
-
xảy ra không ngờ
-
xảy ra mỗi giờ
-
xảy ra ngẫu nhiên vào cùng thời gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tri tình
* Từ tham khảo/words other:
- xảy ra gần đây
- xảy ra hằng ngày
- xảy ra không ngờ
- xảy ra mỗi giờ
- xảy ra ngẫu nhiên vào cùng thời gian