cách mạng | * noun - Revolution =Cách mạng tư sản pháp 1789+The 1789 French bourgeois Revolution |
cách mạng | - revolution|= cách mạng tư sản pháp 1789 the 1789 french bourgeois revolution|= cách mạng tháng tám the august revolution|- revolutionary|= tư tưởng cách mạng revolutionary ideas; revolutionary ideology|= chiến sĩ cách mạng revolutionary fighter |
* Từ tham khảo/words other:
- bái tạ
- bãi tắm
- bài tán ca
- bài tán dương
- bài tán tụng