Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trí lực
* noun
- mental power
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trí lực
* dtừ|- mental power
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình huấn luyện
-
chương trình khởi động
-
chương trình kiểm tra
-
chương trình kinh tế
-
chương trình làm việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trí lực
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình huấn luyện
- chương trình khởi động
- chương trình kiểm tra
- chương trình kinh tế
- chương trình làm việc