Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trí dũng
- wisdom and courage; intelligent and courageous
* Từ tham khảo/words other:
-
người quay phim thời sự
-
người quấy rầy
-
người quay thịt
-
người quay tơ
-
người quay vấn đáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trí dũng
* Từ tham khảo/words other:
- người quay phim thời sự
- người quấy rầy
- người quay thịt
- người quay tơ
- người quay vấn đáp